Sách 181 Bunpou

Nội dung sách 181 ngữ pháp N32

1 あげく Sau cùng.. kết cục là..
2 あまり Vì quá..
3 以上 Vì…đương nhiên
4 一方 Trái lại.. / Vậy mà
5 一方だ Càng ngày càng.. ( có khuynh hướng )
6 Thêm vào đó
7 上で Sau khi
8 上では Trên  /  Theo
9 うちに・ないうちに Trong lúc../ Trong lúc chưa.. (làm kẻo không kịp / có sự thay đổi )
10 得る・得ない Có khả năng  /  Có thể  /  Không thể
11 おかげで Nhờ ơn
12 おそれがある E rằng  / E ngại  ( có nguy cơ xấu xảy ra)
13 か~ないかのうちに Đã hay là chưa (1 chưa dứt thì 2 đã xãy ra)
14 限り Trong phạm vi / Trong giới hạn
15 限りは Nếu..thì sẽ tiếp tục
16 かけ Đang làm..  / Sắp  (dở dang làm gì ...)
17 がたい Khó mà.. (không thể)
18 がちだ Thường hay  / Dễ ( nghĩa xấu)
19 かねない E rằng  / E ngại  ( có nguy cơ xấu xảy ra)
20 かねる Không thể  / Khó có thể
21 から~にかけて Từ .. đến (phạm vi không rõ ràng)
22 からして Căn cứ vào / Như là  (đưa ra ví dụ)
23 からといって Cho dù được nói là.. (chỉ là vì, tuy là…)
24 からには Một khi đã ..thì phải / Vì...nên đương nhiên
25 がる Muốn /  Cảm giác..
26 かわりに Thay cho, đổi lại
27 気味 Hơi hơi, chút chút
28 きり Từ sau khi, sau khi..thì (suốt.. không đổi)
29 きる Hoàn tất, làm đến hết
30 きれない Không làm xuể, không thể làm hết
31 くせに Mặc dù… (2 chủ từ của 2 vế câu phải đồng nhất,giống nhau)
32 Có vẻ
33 こそ Chính là
34 ことか Không biết bao nhiêu, không biết tới cỡ nào
35 ことから Vì (suy luận)
36 ことだ Nên, hãy
37 ことなく・ことなしに Mà không.. ( không làm cái này.. Mà làm cái khác
38 ことに Thật là..
39 ことにしている Nhất quyết (tự mình)  tạo thành thói quen
40 ことにする Quyết định
41 ことになっている Theo dự định, theo quyết định
42 ことになる Được quyết định
43 ことはない Không cần thiết
44 Khi, trường hợp
45 最中に Đang lúc, trong lúc
46 さえ Thậm chí, ngay cả… cũng
47 さえ~ば Nếu, chỉ cần..
48 させられる Bị bắt phải..
49 ざるをえない Phải, đành phải..
50 しかない Không còn cách nào khác,đành phải
51 次第 Vừa mới …thì../  Ngay sau đó thì lập tức..
52 次第で Tùy vào
53 Về mặt, nhìn vào
54 Sau 1 thời gian dài..
55 すぎる Quá sức..
56 ずに Mà không..,không làm
57 せいで Tại do..
58 そうだ Coi bộ, có vẻ là..
59 だけ Toàn bộ, hoàn toàn
60 だけあって Quả đúng là../ Đúng là .. có khác
61 たところ Khi ( làm....thì có kết quả là..)
62 たとたん Ngay đúng lúc… /  ngay khi ..tức thì
63 たび Cứ mỗi khi , mỗi dịp…
64 ため Vì, do…
65 ため Mục đích để…
66 だらけ Có đầy…(nghĩa xấu)
67 ついでに Nhân tiện…
68 っけ Xác nhận lại điều đã nghe, nhớ ???
69 っこない Nhất định không / Tuyệt đối không…/ Không thể
70 つつ Vừa..vừa..
71 つつある Dần dần…
72 っぱなし Làm..suốt
73 っぽい Mang tính chất…, có vẻ…
74 ていらい Kể từ sau đó, kể từ khi đó
75 てからでないと Nếu không.. thì cũng không..
76 てたまらない/てしょうがない Không chịu được…
77 てならない Hết sức.. / ơi là.. / vô cùng../ chịu không xiết..
78 ということだ Có nghĩa là.. / Đơn giản là..
79 ということだ Nghe nói là..
80 というより Hơn là nói…   /  Nên nói là … thì đúng hơn
81 といえば Nếu nói đến..thì..
82 といえば Nhắc đến..mới nhớ..
83 といっても Dù nói rằng..
84 通り Theo, y hệt như
85 どころか Không những. mà còn..  /  Không những. mà trái lại..
86 どころではない Vì.. nên không thể.. / Không thể nào mà…
87 ところを Khi, ngay khi..
88 としたら Nếu…
89 として Như là… / Với tư cách là..
90 とともに Cùng với, với..
91 とともに Đồng thời , cùng lúc
92 ないことはない・ないこともない Không phải là không../ Chưa hẳn là đã hết khả năng..
93 ないではいられない/ずにはいられない Không thể không..
94 ながら Vừa..vừa
95 ながら Mặc dù…
96 なんて Chẳng hạn như là…
97 において Ở, trong, tại, lúc....
98 に応じて Tùy theo, dựa theo…
99 にかかわらず Bất kể là.. / Không liên quan..
100 に限り Giới hạn ở…  / Riêng…
101 にかけては Riêng về mặt…  / Nếu nói đến …
102 にかわって Thay cho, đại diện cho…
103 に関して Liên quan đến, về..
104 に決まっている Nhất định là, chắc chắn là..,đương nhiên..
105 にくい Khó làm..
106 に比べて・に比べると So với…
107 に加えて Thêm vào đó… / Cộng với
108 にこたえて Đáp lại, ứng lại..
109 に先立って Trước khi.. (chuẩn bị sẵn ..trước khi bắt đầu làm gì)
110 にしては/にしたら Tuy ( trái lại với dự đoán)
111 にしろ~にしろ Dù là.. Dù là…
112 にすぎない Chỉ là.. / Không nhiều hơn..
113 に沿って Men theo, dọc theo, theo sát…
114 に対して Đối với  / Chống lại
115 に違いない Nhất định là.. / Chắc là..
116 について Về việc..
117 にとって Đối với ( về quan điểm, ý kiến )
118 に反して Ngược lại với…/  Trái lại với
119 にもかかわらず Bất chấp  /   Mặc dù..
120 に基づいて Dựa trên  /   Căn cứ vào..
121 によって Tùy theo
122 によって Do bởi..
123 によって Bằng cách, nhờ vào…
124 によって Vì, do, bởi
125 によると/によれば Dựa theo  / Theo
126 にわたって Trải suốt , trải khắp
127 ぬきの Không có (  bỏ ra /  loại ra / lược bỏ bớt)
128 ぬく Trải qua ( cố gắng, toàn bộ ) .. cho đến cuối   
129 のもと Dưới  sự.. /   nhờ..  / dưới
130 ば~ほど Càng.. càng…
131 ばかり Toàn là.. / Suốt..
132 ばかりか/ばかりでなく Không những mà còn / hơn thế nữa..
133 ばかりに Chỉ vì..  (kết quả xấu..)  /  Làm gì có chuyện  / Không thể nào mà..
134 はずだ/はずがない Chắc chắn, đương nhiên là.. / Chắc chắn không..
135 はともかく Để sau.. / khoan bàn đến  /  không tính đến  / để qua 1 bên
136 はもちろん Thì đương nhiên (không phải nói) rồi..
137 反面 Trái lại..
138 べきだ/べきではない Nên ..  /  không nên … (nghĩa vụ)
139 ほど Tới mức /  đến cỡ như /  đến độ..
140 ほど~は~ない Không có ... bằng …  / …là nhất..
141 まい Quyết không… /  Có lẽ không..
142 まま Nguyên như vậy.. / Giữ nguyên tình trạng
143 向き Hợp với… / Thích hợp với
144 向け Chỉ dành cho  /  chỉ hướng đến …
145 もかまわず Không bận tâm đến / Mặc kệ…
146 もの Là vì.. / là do.. 
147 ものか Nhất định không.. / Không.... đâu
148 ものがある Có những cái… / có những thứ..  /  có cảm giác  
149 ものだ Nên, hãy  
150 ものだ Hồi trước, trước kia..  / Đã từng..
151 ものだ Ôi.. . /  vô cùng   /  biết bao …/  ..làm sao   /  là thứ…  / bản chất là…
152 ものだから・もので Vì… nên..
153 ものなら Nếu có thể…
154 ものの Tuy…nhưng
155 やすい Dễ làm..
156 ようがない・ようもない Không còn cách nào khác …  /  Không còn phương pháp nào …
157 ようだ Hình như là.. /  có vẻ là..
158 ようだ Giống như là..
159 ようではないか Hãy cùng nhau.. đi
160 ように Giống như ..  /  theo như..
161 ように Để mà  /  sao cho  /  để không … /  sao cho không…
162 ように Mong cho… / cầu xin cho…
163 ようにする Cố làm.. / quyết làm.. / cố gắng làm..
164 ようになる Đã có thể …(khả năng đã có thể)  /  đã bắt đầu.. (thói quen đã bắt đầu)
165 らしい Đúng nghĩa..  / ra hồn… / đúng thật sự …
166 らしい Dường như, có vẻ…
167 わけがない Lẽ nào lại..  / làm sao được..
168 わけだ Hèn chi..  / Thảo nào mà..
169 わけだ Thành ra… /  như vậy /  nghĩa là ..
170 わけではない Không hẳn là.. / Không phải là..
171 わけにはいかない Không thể…   /  Không thể không / phải ..  ( ないわけにはいかない)
172 わりに Không xứng với..  /  So với.. thì …/ Tuy.. Nhưng
173 をきっかけに Từ dịp ,cơ hội  mà…  bắt đầu thay đổi
174 をこめて Dồn cả  /  với tất cả  / chứa chan
175 を中心として Cương vị đứng đầu là /chủ yếu là /xoay quanh
176 を通じて・を通して Thông qua…  /  qua …
177 を通じて・を通して Suốt / cả ..
178 を問わず Bất kể /  Không kể..
179 をはじめ Trước hết là.. Rồi tới..  /  Trước hết phải kể tới…
180 をめぐって Xoay quanh ..  /  về..  /  vì  (liên quan đến…)
181 をもとに Dựa trên   /  Căn cứ vào

Hướng dẫn học

Hướng dẫn học Hướng dẫn học

Xem thử

Nội dung đang cập nhật.

練習 ・ 670 câu "Thực chiến" (28 Bài)

Vào làm Kết quả
Vào làm Kết quả
Vào làm Kết quả
Vào làm Kết quả
Vào làm Kết quả
Vào làm Kết quả
Vào làm Kết quả
Vào làm Kết quả
Vào làm Kết quả
Vào làm Kết quả
Vào làm Kết quả
Vào làm Kết quả
Vào làm Kết quả
Vào làm Kết quả
Vào làm Kết quả
Vào làm Kết quả
Vào làm Kết quả
Vào làm Kết quả
Vào làm Kết quả
Vào làm Kết quả
Vào làm Kết quả
Vào làm Kết quả
Vào làm Kết quả
Vào làm Kết quả
Vào làm Kết quả
Vào làm Kết quả
Vào làm Kết quả
Vào làm Kết quả

Tổng kết sau khi học

Bình luận

Comments Added Successfully!