1 | あげく | Sau cùng.. kết cục là.. |
2 | あまり | Vì quá.. |
3 | 以上 | Vì…đương nhiên |
4 | 一方 | Trái lại.. / Vậy mà |
5 | 一方だ | Càng ngày càng.. ( có khuynh hướng ) |
6 | 上 | Thêm vào đó |
7 | 上で | Sau khi |
8 | 上では | Trên / Theo |
9 | うちに・ないうちに | Trong lúc../ Trong lúc chưa.. (làm kẻo không kịp / có sự thay đổi ) |
10 | 得る・得ない | Có khả năng / Có thể / Không thể |
11 | おかげで | Nhờ ơn |
12 | おそれがある | E rằng / E ngại ( có nguy cơ xấu xảy ra) |
13 | か~ないかのうちに | Đã hay là chưa (1 chưa dứt thì 2 đã xãy ra) |
14 | 限り | Trong phạm vi / Trong giới hạn |
15 | 限りは | Nếu..thì sẽ tiếp tục |
16 | かけ | Đang làm.. / Sắp (dở dang làm gì ...) |
17 | がたい | Khó mà.. (không thể) |
18 | がちだ | Thường hay / Dễ ( nghĩa xấu) |
19 | かねない | E rằng / E ngại ( có nguy cơ xấu xảy ra) |
20 | かねる | Không thể / Khó có thể |
21 | から~にかけて | Từ .. đến (phạm vi không rõ ràng) |
22 | からして | Căn cứ vào / Như là (đưa ra ví dụ) |
23 | からといって | Cho dù được nói là.. (chỉ là vì, tuy là…) |
24 | からには | Một khi đã ..thì phải / Vì...nên đương nhiên |
25 | がる | Muốn / Cảm giác.. |
26 | かわりに | Thay cho, đổi lại |
27 | 気味 | Hơi hơi, chút chút |
28 | きり | Từ sau khi, sau khi..thì (suốt.. không đổi) |
29 | きる | Hoàn tất, làm đến hết |
30 | きれない | Không làm xuể, không thể làm hết |
31 | くせに | Mặc dù… (2 chủ từ của 2 vế câu phải đồng nhất,giống nhau) |
32 | げ | Có vẻ |
33 | こそ | Chính là |
34 | ことか | Không biết bao nhiêu, không biết tới cỡ nào |
35 | ことから | Vì (suy luận) |
36 | ことだ | Nên, hãy |
37 | ことなく・ことなしに | Mà không.. ( không làm cái này.. Mà làm cái khác |
38 | ことに | Thật là.. |
39 | ことにしている | Nhất quyết (tự mình) tạo thành thói quen |
40 | ことにする | Quyết định |
41 | ことになっている | Theo dự định, theo quyết định |
42 | ことになる | Được quyết định |
43 | ことはない | Không cần thiết |
44 | 際 | Khi, trường hợp |
45 | 最中に | Đang lúc, trong lúc |
46 | さえ | Thậm chí, ngay cả… cũng |
47 | さえ~ば | Nếu, chỉ cần.. |
48 | させられる | Bị bắt phải.. |
49 | ざるをえない | Phải, đành phải.. |
50 | しかない | Không còn cách nào khác,đành phải |
51 | 次第 | Vừa mới …thì../ Ngay sau đó thì lập tức.. |
52 | 次第で | Tùy vào |
53 | 上 | Về mặt, nhìn vào |
54 | 末 | Sau 1 thời gian dài.. |
55 | すぎる | Quá sức.. |
56 | ずに | Mà không..,không làm |
57 | せいで | Tại do.. |
58 | そうだ | Coi bộ, có vẻ là.. |
59 | だけ | Toàn bộ, hoàn toàn |
60 | だけあって | Quả đúng là../ Đúng là .. có khác |
61 | たところ | Khi ( làm....thì có kết quả là..) |
62 | たとたん | Ngay đúng lúc… / ngay khi ..tức thì |
63 | たび | Cứ mỗi khi , mỗi dịp… |
64 | ため | Vì, do… |
65 | ため | Mục đích để… |
66 | だらけ | Có đầy…(nghĩa xấu) |
67 | ついでに | Nhân tiện… |
68 | っけ | Xác nhận lại điều đã nghe, nhớ ??? |
69 | っこない | Nhất định không / Tuyệt đối không…/ Không thể |
70 | つつ | Vừa..vừa.. |
71 | つつある | Dần dần… |
72 | っぱなし | Làm..suốt |
73 | っぽい | Mang tính chất…, có vẻ… |
74 | ていらい | Kể từ sau đó, kể từ khi đó |
75 | てからでないと | Nếu không.. thì cũng không.. |
76 | てたまらない/てしょうがない | Không chịu được… |
77 | てならない | Hết sức.. / ơi là.. / vô cùng../ chịu không xiết.. |
78 | ということだ | Có nghĩa là.. / Đơn giản là.. |
79 | ということだ | Nghe nói là.. |
80 | というより | Hơn là nói… / Nên nói là … thì đúng hơn |
81 | といえば | Nếu nói đến..thì.. |
82 | といえば | Nhắc đến..mới nhớ.. |
83 | といっても | Dù nói rằng.. |
84 | 通り | Theo, y hệt như |
85 | どころか | Không những. mà còn.. / Không những. mà trái lại.. |
86 | どころではない | Vì.. nên không thể.. / Không thể nào mà… |
87 | ところを | Khi, ngay khi.. |
88 | としたら | Nếu… |
89 | として | Như là… / Với tư cách là.. |
90 | とともに | Cùng với, với.. |
91 | とともに | Đồng thời , cùng lúc |
92 | ないことはない・ないこともない | Không phải là không../ Chưa hẳn là đã hết khả năng.. |
93 | ないではいられない/ずにはいられない | Không thể không.. |
94 | ながら | Vừa..vừa |
95 | ながら | Mặc dù… |
96 | なんて | Chẳng hạn như là… |
97 | において | Ở, trong, tại, lúc.... |
98 | に応じて | Tùy theo, dựa theo… |
99 | にかかわらず | Bất kể là.. / Không liên quan.. |
100 | に限り | Giới hạn ở… / Riêng… |
101 | にかけては | Riêng về mặt… / Nếu nói đến … |
102 | にかわって | Thay cho, đại diện cho… |
103 | に関して | Liên quan đến, về.. |
104 | に決まっている | Nhất định là, chắc chắn là..,đương nhiên.. |
105 | にくい | Khó làm.. |
106 | に比べて・に比べると | So với… |
107 | に加えて | Thêm vào đó… / Cộng với |
108 | にこたえて | Đáp lại, ứng lại.. |
109 | に先立って | Trước khi.. (chuẩn bị sẵn ..trước khi bắt đầu làm gì) |
110 | にしては/にしたら | Tuy ( trái lại với dự đoán) |
111 | にしろ~にしろ | Dù là.. Dù là… |
112 | にすぎない | Chỉ là.. / Không nhiều hơn.. |
113 | に沿って | Men theo, dọc theo, theo sát… |
114 | に対して | Đối với / Chống lại |
115 | に違いない | Nhất định là.. / Chắc là.. |
116 | について | Về việc.. |
117 | にとって | Đối với ( về quan điểm, ý kiến ) |
118 | に反して | Ngược lại với…/ Trái lại với |
119 | にもかかわらず | Bất chấp / Mặc dù.. |
120 | に基づいて | Dựa trên / Căn cứ vào.. |
121 | によって | Tùy theo |
122 | によって | Do bởi.. |
123 | によって | Bằng cách, nhờ vào… |
124 | によって | Vì, do, bởi |
125 | によると/によれば | Dựa theo / Theo |
126 | にわたって | Trải suốt , trải khắp |
127 | ぬきの | Không có ( bỏ ra / loại ra / lược bỏ bớt) |
128 | ぬく | Trải qua ( cố gắng, toàn bộ ) .. cho đến cuối |
129 | のもと | Dưới sự.. / nhờ.. / dưới |
130 | ば~ほど | Càng.. càng… |
131 | ばかり | Toàn là.. / Suốt.. |
132 | ばかりか/ばかりでなく | Không những mà còn / hơn thế nữa.. |
133 | ばかりに | Chỉ vì.. (kết quả xấu..) / Làm gì có chuyện / Không thể nào mà.. |
134 | はずだ/はずがない | Chắc chắn, đương nhiên là.. / Chắc chắn không.. |
135 | はともかく | Để sau.. / khoan bàn đến / không tính đến / để qua 1 bên |
136 | はもちろん | Thì đương nhiên (không phải nói) rồi.. |
137 | 反面 | Trái lại.. |
138 | べきだ/べきではない | Nên .. / không nên … (nghĩa vụ) |
139 | ほど | Tới mức / đến cỡ như / đến độ.. |
140 | ほど~は~ない | Không có ... bằng … / …là nhất.. |
141 | まい | Quyết không… / Có lẽ không.. |
142 | まま | Nguyên như vậy.. / Giữ nguyên tình trạng |
143 | 向き | Hợp với… / Thích hợp với |
144 | 向け | Chỉ dành cho / chỉ hướng đến … |
145 | もかまわず | Không bận tâm đến / Mặc kệ… |
146 | もの | Là vì.. / là do.. |
147 | ものか | Nhất định không.. / Không.... đâu |
148 | ものがある | Có những cái… / có những thứ.. / có cảm giác |
149 | ものだ | Nên, hãy |
150 | ものだ | Hồi trước, trước kia.. / Đã từng.. |
151 | ものだ | Ôi.. . / vô cùng / biết bao …/ ..làm sao / là thứ… / bản chất là… |
152 | ものだから・もので | Vì… nên.. |
153 | ものなら | Nếu có thể… |
154 | ものの | Tuy…nhưng |
155 | やすい | Dễ làm.. |
156 | ようがない・ようもない | Không còn cách nào khác … / Không còn phương pháp nào … |
157 | ようだ | Hình như là.. / có vẻ là.. |
158 | ようだ | Giống như là.. |
159 | ようではないか | Hãy cùng nhau.. đi |
160 | ように | Giống như .. / theo như.. |
161 | ように | Để mà / sao cho / để không … / sao cho không… |
162 | ように | Mong cho… / cầu xin cho… |
163 | ようにする | Cố làm.. / quyết làm.. / cố gắng làm.. |
164 | ようになる | Đã có thể …(khả năng đã có thể) / đã bắt đầu.. (thói quen đã bắt đầu) |
165 | らしい | Đúng nghĩa.. / ra hồn… / đúng thật sự … |
166 | らしい | Dường như, có vẻ… |
167 | わけがない | Lẽ nào lại.. / làm sao được.. |
168 | わけだ | Hèn chi.. / Thảo nào mà.. |
169 | わけだ | Thành ra… / như vậy / nghĩa là .. |
170 | わけではない | Không hẳn là.. / Không phải là.. |
171 | わけにはいかない | Không thể… / Không thể không / phải .. ( ないわけにはいかない) |
172 | わりに | Không xứng với.. / So với.. thì …/ Tuy.. Nhưng |
173 | をきっかけに | Từ dịp ,cơ hội mà… bắt đầu thay đổi |
174 | をこめて | Dồn cả / với tất cả / chứa chan |
175 | を中心として | Cương vị đứng đầu là /chủ yếu là /xoay quanh |
176 | を通じて・を通して | Thông qua… / qua … |
177 | を通じて・を通して | Suốt / cả .. |
178 | を問わず | Bất kể / Không kể.. |
179 | をはじめ | Trước hết là.. Rồi tới.. / Trước hết phải kể tới… |
180 | をめぐって | Xoay quanh .. / về.. / vì (liên quan đến…) |
181 | をもとに | Dựa trên / Căn cứ vào |
Nội dung đang cập nhật.