Ôn tập N5・ĐỀ 01
Ôn tập N5・ĐỀ 02
Ôn tập N5・ĐỀ 03
Ôn tập N5・ĐỀ 04
Ôn tập N5・ĐỀ 05
Kanji N4 - 01
Kanji N4 - 02
Kanji N4 - 03
Kanji N4 - 04
Kanji N4 - 05
Kanji N4 - 06
Unit 01・ 人(ひと)
Con người-Gia đình
Unit 02・ 時間(じかん)
Thời gian-Lúc, khi
Unit 03・ 数(かず)
Số-Lượng-Mức độ
Unit 04・ 範囲(はんい)
Phạm vi-Vị trí
Unit 05・ 生活(せいかつ)
Cuộc sống hằng ngày
✅TEST BÀI 01 - 05
Unit 06・ 食べ-飲み物(たべ-のみもの)
Đồ ăn-Đồ uống
Unit 07・ 服(ふく)
Quần áo-Giầy-Cặp
Unit 08・ 町(まち)
Thành phố-Giao thông
Unit 09・ 家(いえ)
Nhà-Tòa nhà
Unit 10・ 自然(しぜん)
Tự nhiên
✅TEST BÀI 06 - 10
Unit 11・ 学校(がっこう)
Trường học
Unit 12・ 仕事(しごと)
Công việc-Nghề nghiệp
Unit 13・ 経済(けいざい)
Kinh tế-Kỹ thuật
Unit 14・ 趣味(しゅみ)
Sở thích
Unit 15・ 体(からだ)
Cơ thể-Sức khỏe
✅TEST BÀI 11 - 15
Unit 16・ 道具(どうぐ)
Dụng cụ-Vật liệu
Unit 17・ 国(くに)
Đất nước-Xã hội-Thế giới
Unit 18・人と人(ひと と ひと)
Người với người
Unit 19・ 情報(じょうほう)
Truyền thông-Thông tin
Unit 20・ 計画(けいかく)
Kế hoạch-Đự định
✅TEST BÀI 16 - 20
Unit 21・ 考える(かんがえる)
Suy nghĩ-Phán đoán
Unit 22・ 問題(もんだい)
Rắc rối-Vấn đề
Unit 23・ 気持ち(きもち)
Tâm trạng
Unit 24・ 挨拶(あいさつ)
Chào hỏi
Unit 25・ 敬語(けいご)
Kính ngữ
✅TEST BÀI 21 - 25
Unit 26・ 動詞1(どうし)
Động từ 1
Unit 27・ 動詞2(どうし)
Động từ 2
Unit 28・形容詞(けいようし)
Tính từ
Unit 29・ 副詞(ふくし)
Phó từ
Unit 30・ 名詞(めいし)
Danh từ
Unit 31・ 接続詞(せつぞくし)
Liên từ-Từ nối
✅TEST BÀI 26 - 31
◎◎◎ KIỂM TRA TỔNG KẾT ・LẦN 01
◎◎◎ KIỂM TRA TỔNG KẾT ・LẦN 02
Bạn quên mật khẩu?
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký
Thông tin đăng ký
Thông tin tham gia nhóm học
1. Bạn quan tâm đến cấp độ nào ?
2. Dành riêng cho bạn có mã khóa học
3. Nhận thêm thông tin về các khóa học
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập